- Từ điển Anh - Việt
One-pass operation
Xem thêm các từ khác
-
One-phase controller
bộ điều khiển một pha, -
One-piece
/ ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối, -
One-piece connector
bộ nối một chi tiết, bộ nối nguyên khối, đầu nối một chi tiết, -
One-piece dress
Danh từ: váy liền (thân), -
One-piece housing
hộp cacte không tháo rời, -
One-piece plate
tấm nguyên vẹn, -
One-piece rim
vành bánh xe liền, one-piece rim designation, thông số vành bánh xe liền -
One-piece rim designation
thông số vành bánh xe liền, -
One-piece wheel
bánh xe liền khối, -
One-pipe heating system
hệ thống sưởi kiểu một ống, -
One-place
một chỗ, -
One-plus-one address instruction
lệnh địa chỉ một cộng một, -
One-point compact
compact hóa bằng một điểm, -
One-pole
đơn cực, một cực, -
One-port
cửa đơn, một cửa, hai cực, -
One-port, one-port network
mạng điện một cực, -
One-port network
mạng hai cực, mạng một cửa, -
One-price counter
gian hàng một giá, -
One-price policy
sách lược (bán) đúng giá, sách lược một giá, -
One-price shop
cửa hàng bán giá độc nhất, cửa hàng một giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.