- Từ điển Anh - Việt
One-way trip
Mục lục |
Kinh tế
chuyến không khứ hồi
chuyến một lượt
chuyến tới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
One-way trunk
đường trục đi một chiều, đường trục một chiều, -
One-way valve
van một chiều, -
One-year-old fish
cá một tuổi, -
One-zone reactor
lò phản ứng một vùng, -
One (damned..) thing after another
Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí -
One - address
Toán & tin: (máy tính ) một địa chỉ, -
One - dimensional
Toán & tin: một chiều, -
One - one
Toán & tin: một - một, -
One - parameter
Toán & tin: một tham số, -
One - place
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) một chỗ, -
One Billion Floating Point Operation per Second (GFLOPS)
một tỷ phép tính dấu thập phân trong một giây, -
One Time Programmable (OTP)
có thể lập trình một lần, -
One Time Programmable ROM (OTPROM)
rom có thể lập trình một lần, -
One after another
hết người này đến người khác, liên tiếp, -
One after the other
Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one -
One and all
Thành Ngữ:, one and all, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì -
One and only
Thành Ngữ:, one and only, chỉ một, duy nhất -
One and the same
Thành Ngữ:, one and the same, như nhau -
One another
Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau -
One box car
xe một khoang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.