- Từ điển Anh - Việt
Oneiroanalysis
Xem thêm các từ khác
-
Oneirocritic
/ ou¸naiərou´kritik /, danh từ, người đoán mộng, he is a good oneirocritic, ông ta một người đoán mộng rất hay -
Oneirocritical
/ ou¸naiərou´kritikl /, tính từ, (thuộc) phép đoán mộng, -
Oneirocriticism
Danh từ: phép đoán mộng, -
Oneirodynia
Danh từ: cơn ác mộng, Y học: ác mộng, -
Oneirogenic
gây mộng mị, -
Oneirogmus
mộng tinh, -
Oneiroid
giống mộng, -
Oneirology
Danh từ: môn mộng học, Y học: mônhọc về mộng, -
Oneiromancy
/ ou´naiərou¸mænsi /, Danh từ: thuật bói mộng, his oneiromancy is rather true, thuật bói mộng của... -
Oneiroscopy
(phép)nghiệm mộng, -
Onelevel subroutine
thủ tục con một mức, -
Oneman business
doanh nghiệp một chủ, doanh nghiệp một người, -
Oneness
/ ´wʌnnis /, Danh từ: tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất... -
Oneness modulus
môđun độ hạt, -
Oner
/ ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự... -
Onerous
/ ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa:... -
Onerous contracts
hợp đồng có đền bù, -
Onerousness
Danh từ: tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà, i feel onerousness when i run,... -
Ones
, -
Onesecond capacity
dung tích thở ra tối đa giây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.