- Từ điển Anh - Việt
Open account
Mục lục |
Kinh tế
giao dịch ghi sổ
tài khoản chưa thanh toán
tài khoản ghi nợ
tài khoản ghi nợ, ghi sổ
tài khoản ghi sổ
tài khoản mua bán chịu
tài khoản ngỏ
Xây dựng
tài khoản ghi sổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Open agreement
hiệp định mở, -
Open air
Tính từ: ngoài trời, Danh từ: không gian lộ thiên, không khí thoáng... -
Open air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí hở, hệ thống tuần hoàn không khí hở, -
Open air drying
sự hong khô ngoài trời, sự phơi khô ngoài trời, phơi khô ngoài trời, -
Open air excavation
đào lộ thiên, sự đào lộ thiên, -
Open air plant
gian máy lộ thiên, -
Open allotment
phân phối ngân sách công khai, -
Open an account
mở tài khoản, -
Open and closed test
thử mạch hở và mạch kín, thử nghiệm hở và kín, -
Open and short-circuit characteristics
đặc tính không tải và ngắn mạch, -
Open anesthesia
gây mê vòng hở, -
Open angle glaucoma
tăng nhãn áp góc mở, -
Open annealing
sự ram xanh, sự ủ hở, -
Open anticline
nếp lồi mở, -
Open arc
hồ quang hở, open-arc welding, sự hàn hồ quang hở -
Open architecture
cấu trúc mở, -
Open are
hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở -
Open are ion source
nguồn iôn hồ quang hở, -
Open area
điện tích trống, khoảng trống, khoảng xanh, đất bỏ không, mặt cắt ướt, -
Open armouring
bọc hở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.