- Từ điển Anh - Việt
Open center valve
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Open chain
Danh từ: (hoá học) mạch hở, mạch hở, open chain compound, hợp chất mạch hở, open chain hydrocarbon,... -
Open chain compound
hợp chất mạch hở, -
Open chain hydrocarbon
hiđrocacbon mạch hở, -
Open channel
kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel... -
Open channel flow
dòng chảy ở kênh hở, dòng chảy trên mặt tự do, dòng chảy hở, -
Open channel gate
cửa lộ, cửa lộ, -
Open channel spillway
đập tràn có kênh xả hở, -
Open charter
hợp đồng thuê tàu ngỏ, hợp đồng thuê tàu ngỏ, -
Open check
hóa đơn mở, -
Open cheque
séc tiền mặt, chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo, séc thường, séc tiền mặt, séc vô danh, -
Open chiller
máy lạnh hở, -
Open chiller (cooler)
máy lạnh hở, -
Open circuit
Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp... -
Open circuit admittance
dẫn nạp mạch hở, -
Open circuit characteristics
đặc tính mạch hở, -
Open circuit cooling
sự làm mát mạch hở, -
Open circuit crushing
sự nghiền mạch hở, -
Open circuit current
dòng điện mạch hở, dòng điện không tải, -
Open circuit grinding
nghiền theo chu trình hở, -
Open circuit grouting
bệ thống tiêm vữa mở (không thu hồi vụn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.