- Từ điển Anh - Việt
Open die forging
Cơ khí & công trình
rèn khuôn đệm
sự rèn khuôn hở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Open digging
sự đào lộ thiên, -
Open disk
hình tròn mở, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở) -
Open display refrigeration
làm lạnh trong quầy kính hở, -
Open distributed System Architecture (ODSA)
kiến thức hệ thống phân tán mở, -
Open distributed processing (ODP)
sự xử lý phân tán mở, -
Open distribution
sự phân phối mở, -
Open ditch
hố đào lộ thiên, hào lộ thiên, rãnh hở, -
Open door
danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open... -
Open door policy
chính sách mở cửa, -
Open doored
Danh từ: sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), open door economic, chính sách... -
Open dovetail
mộng đuôi én hở, -
Open drain
ống tiêu nước lộ thiên, rãnh tiêu nước hở, đường máng hở, máng hở, mương hở, -
Open drainability
rãnh tiêu nước lộ thiên, -
Open drainage
công trình tiêu hở, dẫn lưu hở, hệ thống tiêu nước hở, -
Open drainage ditch
rãnh tiêu hở, rãnh tiêu nước lộ thiên, -
Open draining joint
mạch nối hở có tiêu nước, -
Open drop fuse cutout
cầu chảy tự rơi, -
Open eaves
máng hở, -
Open economy
nền kinh tế mở, -
Open end
Danh từ: phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn, đầu mút ống không ren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.