- Từ điển Anh - Việt
Open textured surface
Xem thêm các từ khác
-
Open the floodgates
Thành Ngữ:, open the floodgates, tháo c?i x? l?ng -
Open ticket
vé ngỏ, vé thường trực, -
Open timber roof
trần dầm lộ, -
Open to offer
sẵn sàng xem giá người mua đưa ra, -
Open to sb
Thành Ngữ:, open to sb, dùng du?c cho ai, có th? dùng -
Open to the sea
không được che chắn từ biển, thông ra biển, -
Open to traffic
khai thông đường, -
Open tool interface (OTI)
giao diện công cụ mở, -
Open topped drum mixer
máy trộn bê-tông có tang trộn hở ở trên, -
Open transaction
giao dịch công khai, -
Open traverse
đa giác hở, đường sườn hở, lối đi không khép kín, giao tuyến mở, đường mở, -
Open trench
hào hở, hào lộ thiên, rãnh hở, -
Open tuberculosis
lao hở, -
Open type exhaust canopy
cái chụp hút gió hở, -
Open unemployment
thất nghiệp rõ ràng, -
Open union
công đoàn công khai, công đoàn mở, hiệp hội mở, -
Open university
Danh từ: trường đại học mở (hoạt động bằng hàm thụ, vô tuyến), -
Open up
Thành Ngữ: Xây dựng: khai thông, mở mỏ, Kỹ... -
Open valley
khe mái lợp bằng tôn, -
Open vent
ống thông gió hở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.