- Từ điển Anh - Việt
Operating hand-wheel
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Operating handle
cần điều khiển, -
Operating head
cột áp làm việc, -
Operating height
chiều cao làm việc, chiều cao làm việc, -
Operating hour
số giờ vận hành, thời gian vận hành, -
Operating hour meter
máy đo giờ vận hành, máy đo thời gian, -
Operating house
buồng vận hành, buồng điều khiển, -
Operating income
thu nhập kinh doanh, net operating income, thu nhập kinh doanh tịnh -
Operating instruction
lệnh thao tác, lệnh điều hành, chỉ dẫn vận hành, -
Operating instructions
hướng dẫn vận hành, lệnh điều hành, sách hướng dẫn, -
Operating instrument set for Larynx
Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản, bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản,... -
Operating investigation
nghiên cứu vận hành, nghiên cứu vận hành, -
Operating key
khóa làm việc, khóa vận hành, phím vận hành, -
Operating laryngoscope
Nghĩa chuyên nghành: bộ soi phẫu thuật thanh quản, bộ soi phẫu thuật thanh quản, -
Operating lease
sự thuê doanh nghiệp, sự thuê khai thác, sự thuê ngắn hạn một tài sản như xe hơi, máy móc, sự thuê vận hành, thuê khai... -
Operating ledger
sổ cái doanh nghiệp, -
Operating level
cần điều khiển, mức hoạt động, cần điều khiển, cần khởi động, tay gạt điều khiển hành trình, cần chuyển vị,... -
Operating lever
cần điều khiển, tay gạt mở máy, cần thao tác, -
Operating lifetime
chu kỳ bán rã, thời gian sống hoạt động, thời gian sống làm việc, tuổi thọ vận hành, -
Operating light
Nghĩa chuyên nghành: Đèn mổ, Đèn mổ, -
Operating light mobile type
Nghĩa chuyên nghành: Đèn mổ di động, Đèn mổ di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.