- Từ điển Anh - Việt
Operculum
Nghe phát âmMục lục |
/ou´pə:kju:ləm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .opercula
(sinh vật học) nắp mang cá
Vảy ốc
Nắp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operculum frontale
nắp trán đỉnh,nắp trán, -
Operculum temporale
nắp thái dương, -
Opercum
nắp, nắp, -
Operetta
/ ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích... -
Operettist
/ ¸ɔpə´retist /, danh từ, người soạn operet, -
Operon
Danh từ: (sinh vật học) operon, một nhóm gen liên hệ chặt chẽ với nhau điều hòa sự sản sinh... -
Operose
/ ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa:... -
Operoseness
/ ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta -
Opg
see orthopantomogram., -
Ophaned
, -
Ophiasis
hói hình dải, -
Ophidian
/ ou´fidiən /, Tính từ: thuộc loài rắn; như loài rắn, Danh từ: loài... -
Ophidiasis
trúng nọc rắn, -
Ophidiophilia
chứng thích rắn, -
Ophidiophobia
chứng sợ rắn, -
Ophidism
/ ´ɔfi¸dizəm /, Danh từ: hiện tượng nhiễm nọc rắn, Y học: trúng... -
Ophiocephalous
Tính từ: có dạng đầu rắn, -
Ophiolater
Danh từ: người thờ rắn, -
Ophiolatrous
Tính từ: thuộc sự thờ rắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.