- Từ điển Anh - Việt
Ophthalmic migraine
Xem thêm các từ khác
-
Ophthalmic minor surgical instrument set
Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ tiểu phẫu dành cho mắt, bộ dụng cụ tiểu phẫu dành cho mắt,... -
Ophthalmic nerve
dây thần kinh mắt, -
Ophthalmic pathology
bệnh học mắt, -
Ophthalmic room
phòng chữa mắt, -
Ophthalmic scoliosis
vẹo cột sống bệnh mắt, -
Ophthalmicnerve
dây thầnkinh mắt willis, -
Ophthalmin
otamin, virut gây bệnh viêm mắt mủ, -
Ophthalmitic
viêm mắt, -
Ophthalmitis
/ ¸ɔfθæl´maitis /, như ophthalmia, -
Ophthalmo-eikonometer
(dụng cụ) đo hình võng mạc, hình võng mạc kế, -
Ophthalmoblennorrhea
viêm mắt mủ, viêm mắt lậu, -
Ophthalmocarcinoma
caxinom nhãn cầu, caxinom mắt, -
Ophthalmocele
Danh từ: (y học) nhãn cầu lồi, Y học: (chứng) lồi mắt, -
Ophthalmocopia
chứng mỏi mắt, -
Ophthalmodiaphanoscope
dụng cụ soi thấu quang mắt, -
Ophthalmodiastimeter
dụng cụ đo khoảng cách thấu kính - mắt, -
Ophthalmodonesis
rung mắt, -
Ophthalmodynamometer
nhãn áp kế, -
Ophthalmodynamometry
đo huyết áp nhãn, -
Ophthalmodynia
chứng nhức mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.