- Từ điển Anh - Việt
Ophthalmotomy
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(y học) thủ thuật rạch mắt
- ophthalmotomy training
- rèn luyện thủ thuật rạch mắt
Y học
rạch nhãn cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ophthalmotomy surgical instrument set
Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật mắt, bộ dụng cụ phẫu thuật mắt, -
Ophthalmotonometer
nhãn áp kế, nhãn áp kế, -
Ophthalmotonometry
sự đo nhãn áp, -
Ophthalmotoxin
độc tố mắt, -
Ophthalmotrope
mô hình mắt vận động, -
Ophthalmotropometer
vận nhãn kế, -
Ophthalmovascular
(thuộc) mạch máu mắt, -
Ophthalmovascular choke
nghẹt mạch mắt, -
Ophthalmoxerosis
(chứng) khô mắt, -
Ophthalmoxyster
(cái) cạo kết mạc, -
Opianic
có thuốc phiện, -
Opianyl
đimetoxyphtalit, đimetoxyptalua, -
Opiate
/ ´oupiit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm cho ngủ được, làm tê đi; giảm... -
Opine
/ ou´pain /, Ngoại động từ: phát biểu, cho rằng, chủ trương là, Từ đồng... -
Opinion
/ ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá... -
Opinion advertising
quảng cáo ý kiến, -
Opinion book
sổ ý kiến, -
Opinion leader
người dẫn dắt dư luận, -
Opinion poll
Danh từ: cuộc thăm dò dư luận, Kinh tế: thăm dò ý kiến, public opinion... -
Opinion research
nghiên cứu dư luận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.