- Từ điển Anh - Việt
Opodymus
Xem thêm các từ khác
-
Opophilous
Tính từ: Ưa nhựa cây, -
Opossum
/ ə´pɔsəm /, Danh từ: (động vật học) thú có túi ôpôt (như) possum, the possums live in australia,... -
Opotherapy
liệu pháp nội tạng, liệu trình cao động vật, -
Opp
Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite, -
Oppidan
/ ´ɔpidən /, danh từ, học sinh ngoại trú (trường i-tơn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố, i'm not an oppidan, tôi không phải... -
Oppilate
/ ´ɔpi¸leit /, ngoại động từ, (y học) làm tắc, làm bí, -
Oppilation
/ ¸ɔpi´leiʃən /, danh từ, (y học) sự làm tắc, sự làm bí, -
Oppilative
bít lỗ chân lông , làm táo bón, -
Opponency
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng, -
Opponens
Danh từ: cơ gập ngón, Y học: đối kháng, -
Opponent
bre / ə'pəʊnənt /, name / ə'poʊnənt /, Tính từ: phản đối, đối lập, chống lại, Danh... -
Opponent firm (s)
công ty đối thủ cạnh tranh, hãng đối địch, -
Opportune
/ ´ɔpə¸tju:n /, Tính từ: hợp, thích hợp, Đúng lúc, phải lúc, Từ đồng... -
Opportunely
Phó từ: thích hợp, thuận lợi, Đúng lúc, phải lúc, -
Opportuneness
/ ´ɔpə¸tju:nnis /, danh từ, tính chất hợp lý, tính chất thích hợp, sự đúng lúc, sự phải lúc, -
Opportunism
/ ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa... -
Opportunist
/ ¸ɔpə´tju:nist /, tính từ, cơ hội chủ nghĩa, danh từ, người cơ hội, -
Opportunistic
/ ¸ɔpətju´nistik /, Tính từ: cơ hội, thuộc kiểu người cơ hội, như opportunist,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.