- Từ điển Anh - Việt
Optical alexia
Xem thêm các từ khác
-
Optical alignment-testing telescope
viễn kính thử thẳng hàng, -
Optical allachesthesia
đối cảm quang học, -
Optical amplifier
bộ khuếch đại quang, khuếch đại quang học, -
Optical angle tester
thước đo góc quang học, -
Optical antenna
dây trời quang học, ăng ten quang học, -
Optical art
Danh từ: nghệ thuật ảo thị; nghệ thuật thị giác, picasso used the optical art in his pictures, picasso... -
Optical attenuator
bộ suy giảm quang, -
Optical axis
trục quang học, quang trục, trục quang học, -
Optical bench
bàn quang (học), giá quang (học), bàn quang học, -
Optical bistability
tính lưỡng bền quang, tính lưỡng ổn quang, -
Optical branch
nhánh quang, nhánh quang (học), -
Optical brightener
chất tẩy trắng quang, -
Optical cable
cáp quang, -
Optical cable assembly
bộ cáp quang, sự lắp đặt cáp quang, -
Optical card
thẻ quang, -
Optical carrier
sóng mang quang, optical carrier level-n (oc-n) (oc-n), sóng mang quang mức (oc-n) -
Optical cavity
hốc cao, bộ cộng hưởng quang, hốc cộng hưởng quang, -
Optical center
điểm quang học, quang tâm, -
Optical character
đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter... -
Optical character reader
bộ đọc ký tự quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.