- Từ điển Anh - Việt
Optimal strategy
Xem thêm các từ khác
-
Optimal system
hệ thống tối ưu, -
Optimal trajectory
quỹ đạo tối ưu, -
Optimal value
giá trị tối ưu, giá trị tối ưu, -
Optimality
/ ¸ɔpti´mæliti /, Danh từ: Toán & tin: tính tối ưu, -
Optimality criterion
tiêu chuẩn tối ưu, tiêu chuẩn tối ưu, stochastic optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu ngẫu nhiên, total optimality criterion, tiêu... -
Optimality principle
nguyên lý tối ưu, -
Optimate
Danh từ: ( la mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao, -
Optime
Danh từ: học sinh đỗ hạng ưu về toán, -
Optimeter
khúc xạ kế, -
Optimisation
tối ưu hóa, -
Optimism
/ 'ɔptimizm /, Danh từ: sự lạc quan; tính lạc quan, i'm still full of optimism at any time, lúc nào tôi... -
Optimist
/ ´ɔptimist /, danh từ, người lạc quan, tính từ, Từ đồng nghĩa: noun, i think that he is not an optimist,... -
Optimistic
/ ¸ɔpti´mistik /, Tính từ: lạc quan, yêu đời, Kỹ thuật chung: lạc... -
Optimistically
Phó từ: về lạc quan, yêu đời, -
Optimization
/ ´ɔpti¸mai´zeiʃən /, Toán & tin: sự tối ưu hóa, Xây dựng: sự... -
Optimization Program
chương trình tối ưu hóa, -
Optimization control
điều khiển tối ưu, điều khiển tối ưu hóa, -
Optimization of empty wagon stream
tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng, -
Optimization of empty wagons stream
tối ưu hoá luồng toa xe hàng rỗng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.