Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opuscule

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ´pʌskju:l/

Thông dụng

Danh từ

Tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)
his opuscule is very successful
tác phẩm ngắn của anh ta rất thành công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opysh (road leading to fortified castle)

    đường dẫn (đến pháo đài cổ),
  • Opzyme

    opzim,
  • Or

    / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Or-gate

    Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
  • Or better

    hay hời hơn,
  • Or else

    Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Or nearest offer

    Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • Or rather

    Thành Ngữ:, or rather, nói cho đúng hơn
  • Or sb/sth/somewhere

    Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Or so

    Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • Or something

    Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Or two

    Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
  • Or whatever

    Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Or wherever

    Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • Ora

    Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) bờ, Y học: bờ,miệng, mồm, ora...
  • Orach

    / ´ɔritʃ /,
  • Orache

    Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • Oracle

    / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người...
  • Oracular

    / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như...
  • Oracularity

    Danh từ: tính chất tiên tri (của một câu nói), tính chất uyên thâm, sự tối nghĩa, sự khó hiểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top