- Từ điển Anh - Việt
Oral sepsis
Xem thêm các từ khác
-
Oral statement
sự trình bày miệng (không có đơn từ, văn bản...) -
Oral surgery
phẫu thuật miệng, -
Oral trust
tín thác miệng, -
Oral will
di chúc nói miệng, -
Oralintubation
(sự) luồn ống qua miệng, -
Orally
/ ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được... -
Orang-outan
/ ɔ:,ræηu:'tæn /, như orang-utan, -
Orang-outang
/ ɔ:,ræηu:'tæn /, danh từ, như orang-utan, -
Orang-utan
/ ɔ:,ræηu:'tæn /, Danh từ: (động vật học) con đười ươi, -
Orange
/ ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính... -
Orange-blossom
/ 'ɔrindʒ,blɔsəm /, Danh từ: hoa cam (để trang điểm cho cô dâu), -
Orange-coloured
màu cam, -
Orange-peel
/ 'ɔrindʒpi:l /, Danh từ: vỏ cam, -
Orange-peel dredge
tàu cuốc có gàu ngoạm nhiều lưỡi, -
Orange-peel sign
dấu hiệu vỏ cam, -
Orange-squash
/ 'ɔrindʒ'skwɔ∫ /, Danh từ: nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả, -
Orange bucket
gàu ngoạm nhiều hàm, -
Orange flower oil
tinh dầu hoacam, -
Orange lac
sen-lac cam, -
Orange lily
Danh từ: (thực vật học) huệ tây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.