- Từ điển Anh - Việt
Orbit modification
Kỹ thuật chung
điều chỉnh quỹ đạo
sự thay đổi quỹ đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Orbit node
nút quỹ đạo, -
Orbit number
số quỹ đạo, -
Orbit parameters
tham số quỹ đạo, -
Orbit period
chu kỳ quỹ đạo, -
Orbit prediction
phép tính quỹ đạo, sự dự đoán quỹ đạo, -
Orbit segment
phần quỹ đạo, -
Orbit sharing
sự phân chia quỹ đạo, -
Orbit time
chu kỳ quỹ đạo, -
Orbit tracking
bám sát quỹ đạo, sự đồng chỉnh quỹ đạo, -
Orbit transfer
sự chuyển quỹ đạo, -
Orbit trimming
sự điều chỉnh quỹ đạo, -
Orbita
hốc mắt, ổ mắt, -
Orbitae
số nhiều củaorbita, -
Orbital
/ ´ɔbitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo, Toán... -
Orbital Manoeuvring System (OMS)
hệ thống điều khiển quỹ đạo, -
Orbital Mapping System (OMS)
hệ thống ánh xạ quỹ đạo, -
Orbital abscess
áp xe hốc mắt, -
Orbital accelerator
máy gia tốc quỹ đạo, -
Orbital aneurysm
phình mạch ổ mắt, -
Orbital angular momentum
mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.