- Từ điển Anh - Việt
Organa genitalia
Xem thêm các từ khác
-
Organa genitalia feminina
cơ quan sinh dục nữ, -
Organa genitalia muliebria
cơ quan sinh dục nữ, -
Organa genitalia virilia
cơ quan sinh dục nam, -
Organa sensuum
giác quan, -
Organa uropoietica
cơ quan bài tiết niệu, -
Organalbumin
anbumin cơ quan, -
Organdie
/ ´ɔ:gəndi /, Danh từ: vải phin ocganđi (vải sợi bông mịn, hơi dày), i bought an organdie dress , yesterday,... -
Organdy
/ ɔ:´gændi /, như organdie, -
Organella
1 . cơ quan tử, phần tử sinh chất 2 . cơ quan tế bào, nội bào quan, -
Organelle
Danh từ: (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào, vi cơ quan, -
Organgraft
ghép cơ quan, -
Organic
/ ɔ:'gænik /, Tính từ: (thuộc) cơ quan (trong cơ thể), có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống, (hoá... -
Organic/Optical Photoconductor (OPC)
chất quang dẫn hữu cơ/quang học, -
Organic Compound
hợp chất hữu cơ, những chất từ thiên nhiên (từ động thực vật hay tổng hợp) chứa nhiều cacbon, hidro, nitơ và oxi. -
Organic Matter
chất thải hữu cơ, chất thải chứa cacbon có trong động thực vật và được thải ra từ các khu công nghiệp hay hộ gia đình. -
Organic absorbent
chấp hấp thụ hữu cơ, chất hấp thụ hữu cơ, -
Organic acid
axit hữu cơ, axit hữu cơ, -
Organic adhesive
chất dính hữu cơ, -
Organic aggregate concrete
bê tông cốt liệu hữu cơ, -
Organic analysis
phân tích hữu cơ, phân tích chất hữu cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.