- Từ điển Anh - Việt
Organic blue
Xem thêm các từ khác
-
Organic brake linings
má phanh vật liệu hữu cơ, -
Organic catalyst
chất xúc tác hữu cơ, -
Organic chemical
hoá chất hữu cơ, những chất từ thiên nhiên (từ động thực vật hay tổng hợp) chứa nhiều cacbon, hidro, nitơ và oxi. -
Organic chemistry
Danh từ: hoá học hữu cơ, hóa học hữu cơ, hóa hữu cơ, -
Organic clay
đất sét hữu cơ, sét hữu cơ, -
Organic coating
lớp phủ hữu cơ, -
Organic composition of capital
sự cấu thành hữu cơ của tư bản, -
Organic compound
hơp chất hữu cơ, hợp chất hữu cơ, hợp chất hữu cơ, -
Organic conductor
chất dẫn điện hữu cơ, vật dẫn điện hữu cơ, -
Organic constituent
thành phần hữu cơ, -
Organic content
hàm lượng chất hữu cơ, -
Organic contracture
co cứng tổn thương thực thể, -
Organic coolant
chất tải lạnh hữu cơ, -
Organic deafness
điếc thực thể, -
Organic disease
bệnh cơ quan, -
Organic disorder
rối loạn hữu cơ, -
Organic electrolyte cell
pin điện phân hữu cơ, -
Organic evolution
(thuộc) tiến hoá, -
Organic fabric
vải sợi hữu cơ, -
Organic fiber materials
vật liệu sợi hữu cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.