- Từ điển Anh - Việt
Organogenic rock formation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Organogenous limestone
đá vôi gốc hữu cơ, -
Organogenous sediment
trầm tích nguồn hữu cơ, -
Organography
/ ¸ɔ:gə´nɔgrəfi /, Danh từ (sinh vật học): sự mô tả cơ quan, khoa hình thái cơ quan, Y... -
Organoid
Danh từ: (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, Tính từ: (sinh... -
Organoid tumor
u quái, u quái, -
Organoleptic
/ ¸ɔ:gənou´leptik /, Tính từ: khả năng nhận cảm (bằng cơ quan), Kinh tế:... -
Organoleptic estimation
sự đánh giá cảm quan, -
Organoleptic evaluation
sự đánh giá cảm quan, -
Organoleptic examination
sự nghiên cứu cảm quan, -
Organoleptic rating
sự đánh giá bằng cảm quan, -
Organoleptic test
thử nghiệm gây cảm giác, -
Organoleptical study
đánh giá gây cảm giác, sự đánh giá bằng cảm quan, -
Organology
/ ¸ɔ:gə´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học, Y... -
Organoma
u cơ quan, -
Organomagnesium
thuộc hữu cơ-magie, -
Organomagnesium compound
hợp chất hữu cơ-magie, -
Organometallic
/ ɔ:¸gænoumi´tælik /, Hóa học & vật liệu: thuộc hữu cơ-kim loại, -
Organometallics
Danh từ: hợp chất hữu cơ kim loại, -
Organon
Danh từ, số nhiều .organons, .organa: phương tiện tư duy, hệ thống lôgic; bản luận về lôgic,... -
Organon auditus
cơ quan thính giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.