- Từ điển Anh - Việt
Oriental emerald
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Oriental polarization
sự phân cực định hướng, -
Oriental ruby
ngọc đỏ phương đông, -
Oriental rug
Danh từ:, -
Oriental sore
loét phương đông, -
Oriental stitch
Danh từ: mũi khâu vắt, -
Orientalism
Danh từ: Đông phương học, phong cách phương đông, -
Orientalist
/ ¸ɔ:ri´entəlist /, danh từ, nhà đông phương học, -
Orientalize
/ ¸ɔ:ri´entə¸laiz /, Động từ, Đông phương hoá, -
Orientate
/ ´ɔ:rien¸teit /, Ngoại động từ: như orient, hình thái từ: Xây... -
Orientate a building
định hướng một ngôi nhà, -
Orientate blasting
sự nổ mìn định hướng, Địa chất: sự nổ mìn định hướng, -
Orientated polypropylene film
màng polypropylen có định hướng, -
Orientated polypropylene label
nhãn polypropylen có định hướng, -
Orientation
/ ¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự định hướng, Toán & tin: sự... -
Orientation-reversing
đổi ngược hướng, -
Orientation angle
góc định hướng, working orientation angle, góc định hướng làm việc -
Orientation control
sự điều khiển định hướng, -
Orientation effect
hiệu ứng định hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.