- Từ điển Anh - Việt
Orthonormal set
Xem thêm các từ khác
-
Orthonormal system
hệ trực chuẩn, -
Orthonormal vector system
hệ vectơ trực chuẩn, -
Orthonormal vectors
vectơ trực chuẩn, -
Orthonorrmal
Toán & tin: trực chuẩn, -
Orthopaedic
/ ¸ɔ:θou´pi:dik /, như orthopedic, orthopedic surgery on his tooth, phẫu thuật chỉnh hình răng ông ta -
Orthopaedics
/ ¸ɔ:θou´pi:diks /, như orthopedy, Y học: khoa chỉnh hình, -
Orthopaedist
/ ¸ɔ:θou´pi:dist /, như orthopedist, -
Orthopaedy
/ ¸ɔ:θou´pi:diks /, -
Orthopara conversion
sự biến đổi octo-para, sự biến đổi thuận nghịch, -
Orthopatomogram
chụp cắt lớp răng hàm mặt, -
Orthopedic
/ ¸ɔ:θou´pi:dik /, tính từ, (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình, -
Orthopedic operating table
Nghĩa chuyên nghành: bàn mổ vạn năng thuỷ lực, bàn mổ vạn năng thuỷ lực, -
Orthopedic surgery
phẫu thuật chỉnh hình, -
Orthopedics
/ ¸ɔ:θou´pi:diks /, -
Orthopedist
/ ¸ɔ:θou´pi:dist /, Danh từ: (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình, Y học:... -
Orthopedy
/ ¸ɔ:θou´pi:diks /, danh từ, (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình, , ˜:•ou'pi:diks orthopaedics, ˜:•ou'pi:diks -
Orthopercussion
phương pháp gõ chẩn thẳng góc, -
Orthophony
Danh từ: chỉnh thanh học, sự phát âm đúng, -
Orthophoria
Danh từ: sự nhìn cân đối, chính vị, -
Orthophosphate
Danh từ: (hoá học) octophôtphat, Y học: orthophotphat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.