- Từ điển Anh - Việt
Orthotropic shell
Xem thêm các từ khác
-
Orthotropic steel deck
mặt cầu thép kiểu bản trực hướng, -
Orthotropic steel plate
bản thép trực hướng, -
Orthotropic structures
kết cấu trực giao, -
Orthotropism
Danh từ: (thực vật học) tính hướng thắng, -
Orthotropous
Tính từ: (thực vật học) đứng thẳng; mọc thẳng (noãn trong bầu hoa), -
Orthovoltage therapy unit
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị xạ trị trực áp, thiết bị xạ trị trực áp, -
Orthoxylene
octoxylen (hóa dâu), -
Orthptic circle
vòng tròn phương khuy, -
Orthrhombic
tà phương, -
Orthropsia
dạ thị, -
Orthuria
tiểu tiện bình thường, -
Orticant
chất sinh ngứa, -
Ortlerite
otlerit, -
Ortolan
/ ´ɔ:tələn /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ rừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bobolink, -
Orton cones
côn serger, côn nóng chảy, côn orton, nón hỏa kế, -
Ortsand
oczan (cát được gắn kết bằng xi măng vôi), -
Ortthogonal
trực giao, vuông góc với nhau, -
Oryctognosy
khoáng vật học, -
Oryx
/ ´ɔriks /, Danh từ: (động vật học) linh dương châu phi có sừng dài và thẳng, -
Oryza
cây lúa oryza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.