- Từ điển Anh - Việt
Osculate
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔskju¸leit/
Thông dụng
Động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau
(sinh vật học) cùng chung tính chất
(toán học) mật tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Osculating
mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating... -
Osculating circle
đường tròn nội tiếp, vòng tròn mật tiếp, -
Osculating conic
conic mật tiếp, -
Osculating coordinates
tọa độ mật tiếp, -
Osculating cubic
cibic mật tiếp, cubic mật tiếp, -
Osculating helicoid
đường đinh ốc mật tiếp, -
Osculating linear complex
mớ tuyến tính mật tiếp, -
Osculating parabola
parabôn mật tiếp, -
Osculating plane
mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng -
Osculating quadratic
quađric mật tiếp, -
Osculating quadric
quadric mật tiếp, -
Osculating sphere
hình cầu mật tiếp, -
Osculation
/ ¸ɔskju´leiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít, (từ hiếm,nghĩa hiếm);... -
Osculatory
/ ¸ɔskju´leitəri /, Tính từ: (toán học) mật tiếp, Toán & tin:... -
Osculatory interpolation
phép nội suy mật tiếp, -
Osculatrix
Danh từ: (cơ học) tuyến tiếp xúc, -
Oscule
Danh từ: (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử, -
Osculum
/ ´ɔskjuləm /, Danh từ, số nhiều .oscula: lổ; lổ thoát, Kỹ thuật chung:... -
Oseen's flow
dòng chảy oseen, -
Osethmoidale
xương sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.