- Từ điển Anh - Việt
Ostiumappendicis vermiformis
Xem thêm các từ khác
-
Ostiumarteriosum cordis
lỗ van hai lá, -
Ostler
/ ´ɔslə /, Danh từ: người coi chuồng ngựa (ở quán trọ), -
Ostomy
/ ˈɒstəmi /, Danh từ: cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo, -
Ostosis
/ ɔs´tousis /, danh từ, (sinh vật học) sự hoá xương, -
Ostpolitik
Danh từ: chính sách bình thường hoá quan hện của phương tây với Đông Âu và liên xô (vào những... -
Ostracea
Danh từ: (động vật học) loại hàu, -
Ostracean
Tínht ừ: thuộc loại hàu, -
Ostraceous
hình vỏ sò, -
Ostracion
Danh từ: (động vật học) cá nóc hòm, -
Ostracise
/ ´ɔstrə¸saiz /, như ostracize, -
Ostracism
/ ´ɔstrə¸sizəm /, danh từ, sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...), Từ... -
Ostracize
/ 'ɔstrəsaiz /, Ngoại động từ: Đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...),... -
Ostracode
Danh từ: (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp), -
Ostracoderm
Danh từ: (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch), -
Ostracods
ostracođa, -
Ostracosis
sự biến đổi cứng như vỏ sò, -
Ostreiculture
/ ´ɔstrii¸kʌltʃə /, danh từ, sự nuôi trai sò, -
Ostreophagous
Tính từ: Ăn trai sò, -
Ostreotoxismus
ngộ độc sò, -
Ostrich
/ ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.