- Từ điển Anh - Việt
Otopyosis
Xem thêm các từ khác
-
Otorhinolaryngology
/ ˌoʊtoʊˌraɪnoʊˌlærɪŋˈgɒlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa tai mũi họng, khoa tai mũi - họng, tai... -
Otorhinology
tai-mũi học, -
Otorrhagia
chảy máu tai, -
Otorrhea
Danh từ: (y học) chứng chảy nước tai, chảy mũ tai, -
Otosalpinx
vòi nhĩ, vòi eustache, -
Otosclerectomy
(thủ thuật) cắt bỏ khớp cứng tai giữa, -
Otosclerenectomy
(thủ thuật) cắt bỏ khớp cứng tai giữa, -
Otosclerosis
Danh từ: (y học) chứng xơ cứng tai, -
Otoscope
/ ´outəskoup /, Danh từ: (y học) ống soi tai, Y học: phễu soi tai, -
Otoscope opthalmoscope set
Nghĩa chuyên nghành: Đèn khám mắt mũi tai, Đèn khám mắt mũi tai, -
Otoscopy
sự soi tai, -
Otosis
sự nghe sai lạc, -
Otospongiosis
(chứng) xơ cứng tai, -
Otosteal
thuộc xương tai, -
Otosteon
1.sỏi tai 2. tiểu cốt tai, -
Ototomy
phẫu tích tai, -
Ototoxic
độc hại đối với dây thần kinh sọ thứ viii, -
Ottajanite
otajanit, -
Ottava rima
danh từ, Đoạn thơ tám câu, -
Otter
/ ´ɔtə /, Danh từ: con rái cá, bộ lông rái cá, a jacket made of otter skins, một chiếc áo làm bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.