- Từ điển Anh - Việt
Otter-skin
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Da rái cá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Otter-spear
Danh từ: cái lao đâm rái cá, -
Otto
/ ´ɔtou /, như attar, Kinh tế: tinh dầu, -
Otto's engine
động cơ đốt trong otto, -
Otto cycle
chu kỳ otto, chu trình otto, -
Otto engine
động cơ (làm việc theo chu kỳ), otto, động cơ cacbuaratơ bốn kỳ, -
Otto of rose
tinh dầu hoa hồng, -
Ottoman
/ ´ɔtəmən /, Danh từ: ghế dài có đệm, -
Ottrelite schist
đá phiến otrelit, -
Ou
Danh từ: (viết tắt) của open university, trường đại học mở, an ou degree in maths, một bằng tốt... -
Ouabain
loại thuốc kích thích tim dùng chữa suy tim và các tình trạng tim khác, -
Ouananiche
Danh từ: (động vật học) cá hồi, -
Oubit
Danh từ: như woobut, -
Oubliette
Danh từ: hầm giam bí mật, -
Oubreak of
chiến tranh bùng nổ, -
Ouch
/ autʃ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào... -
Ought
/ ɔ:t /, Trợ động từ: phải, nên, hẳn là, chắc là, Danh từ: nuôi,... -
Ouija
Danh từ: bảng cầu cơ; bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ( (như) ouija board), -
Oulectomy
cắt bỏ mô sẹo, (thủ thuật) cắt bỏ lợi, -
Oulet
lỗ cắm, lỗ ra, -
Oulitis
viêm lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.