- Từ điển Anh - Việt
Out of Frame (ATM) (OOF)
Xem thêm các từ khác
-
Out of Tolerance (OOT)
ngoài dung sai, -
Out of Work
thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp -
Out of a clear sky
Thành Ngữ:, out of a clear sky, thình lình, không báo trước -
Out of a job
Thành Ngữ:, out of a job, không có việc làm, thất nghiệp -
Out of a limb
Thành Ngữ:, out of a limb, chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được -
Out of action
không tác dụng, -
Out of agreement
ngoài hợp đồng, -
Out of balance
mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng -
Out of balance weight
trọng lượng lệch tâm, -
Out of bounds
ở ngoài biên, vượt quá giới hạn, -
Out of business
giờ nghỉ, ngoài giờ làm việc, ngoài giờ mở cửa, không tập trung, -
Out of center
lệnh tâm, lệch tâm, running out of center, sự chạy lệch tâm -
Out of centre
không đúng tâm, -
Out of charge note
giấy hoàn thành thủ tục hải quan, -
Out of commission
bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu), -
Out of contact
Thành Ngữ:, out of contact, không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc -
Out of court
Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện -
Out of date
không hợp thời, lỗi thời, quá hạn, quá hạn, -
Out of date cheque
séc quá hạn, -
Out of drawing
vẽ sai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.