- Từ điển Anh - Việt
Out of gauge bit
Xem thêm các từ khác
-
Out of gear
không ăn khớp, không khớp bánh răng, không móc vào, ngưng máy, trật khớp bánh răng, nhả số, -
Out of hand
Thành Ngữ:, out of hand, ngay lập tức; không chậm trễ, ứng khẩu; tuỳ hứng, không nắm được;... -
Out of home
Nghĩa chuyên ngành: quảng cáo ngoài trời, -
Out of hours
Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc -
Out of level
nghiêng lệch, lệch, -
Out of line
sai tim, lệch đường trục, -
Out of line coding
sự mã hóa ngoài dòng, -
Out of line for
sai với công nghệ về mặt, -
Out of one's head
Thành Ngữ:, out of one's head, do mình nghi ra, do mình t?o ra -
Out of operation
không vận hành, có sự cố, không hoạt động, không vận hành được, -
Out of order
Thành Ngữ: không trật tự, bị hỏng, bị loại bỏ, hư hỏng, sai quy định, sai thứ tự, có tình... -
Out of paper
hết giấy, -
Out of phase
sai dây/sai pha, sai vi tướng, không trùng pha, sai pha, lệch pha, sự lệch pha, antenna fed out of phase, dây trời lệch pha, antenna fed... -
Out of place
không đúng chỗ, -
Out of plumb
Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên -
Out of pocket expenses
tiền chi tiêu ngoài, -
Out of print
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà... -
Out of repair
không sửa chữa được, -
Out of round
không tròn, -
Out of round wear
sự không mòn vê tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.