- Từ điển Anh - Việt
Out of square
Xem thêm các từ khác
-
Out of square (with something)
Thành Ngữ:, out of square ( with something ), không vuông góc v?i cái gì -
Out of stack
hết tồn kho, -
Out of stock
hết tồn kho, hàng đã bán hết, -
Out of sync
không đồng bộ, -
Out of the blue
Thành Ngữ:, out of the blue, hoàn toàn bất ngờ -
Out of the common
Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường -
Out of the common run
Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng -
Out of the frying-pan into the fire
Thành Ngữ:, out of the frying-pan into the fire, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa -
Out of the hat
Thành Ngữ:, out of the hat, theo phương thức bốc thăm -
Out of the mouths of babes and sucklings
Thành Ngữ:, out of the mouths of babes and sucklings, lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật -
Out of the same cloth
Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau -
Out of the whole cloth
Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn... -
Out of time
Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p -
Out of tolerance
không đúng kích thứoc, -
Out of true
Thành Ngữ: chỉnh sai, lắp sai, lệch tâm, out of true, lệch, run out of true, quay lệch tâm -
Out of tune
hiệu chỉnh sai, -
Out of turn
Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.