- Từ điển Anh - Việt
Outboard table support bolt
Xem thêm các từ khác
-
Outboat
phía ngoài tàu, -
Outborn
Tính từ: sinh ở nước ngoài, -
Outborne bearing
ổ (đặt) ngoài, -
Outbound
/ autbaund /, Tính từ: Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài, đi ra nước ngoài,... -
Outbound Signalling Channel (OSC)
kênh báo hiệu gọi đi, -
Outbound beam
chùm đi (đạo hàng), -
Outbound heading
hướng bay đi, -
Outbound ship
tàu đi ra nước ngoài, -
Outbound traffic
giao thông ra nước ngoài, vận tải luồng ra, giao thông ra, -
Outbound trajectory
quỹ đạo chống mặt trời, -
Outbounds
Danh từ: ngoại cảnh; biên giới nước ngoài, -
Outbox
/ ¸aut´bɔks /, Toán & tin: hộp thư gửi, -
Outbrag
Ngoại động từ: nói khoác hơn (ai), -
Outbranch
Nội động từ: chia nhánh ra, -
Outbrave
/ ¸aut´breiv /, Ngoại động từ: can đảm hơn, Đương đầu với, đối chọi lại, -
Outbreak
/ 'autbreik /, Danh từ: sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bộc phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...),... -
Outbreaker
Danh từ: người kích động bạo lực, làn sóng rời xa bờ biển, -
Outbreaking
Danh từ: sự bùng nổ, -
Outbred
Tính từ: (sinh vật học) giao phối xa, -
Outbreed
/ ¸aut´bri:d /, ngoại động từ, làm cho (động vật) giao phối xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.