- Từ điển Anh - Việt
Outdwell
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled
Ở quá lâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outdweller
Danh từ: người ở xa (một nơi nào), người ở quá lâu, -
Outdwelt
quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell, -
Outeat
Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn, -
Outer
/ 'autə /, Tính từ: Ở phía ngoài, ở xa hơn, Danh từ: vòng ngoài cùng... -
Outer-fueled zone
vùng được nạp nhiên liệu, -
Outer-head dredge
tàu cuốc kiểu gàu, -
Outer (-shell) electron
electron (vỏ) ngoài, -
Outer (column) support
trụ đầu cùng, -
Outer Seven
bảy nước ngoại bộ, -
Outer automorphism
phép tự đẳng cấu ngoài, -
Outer bank
bờ ngoài, -
Outer barrel
ống ngoài, -
Outer bearing
ổ (đặt) ngoài, ổ ngoài, -
Outer belt
vành đai ngoài trời, -
Outer bottom plating
tôn vỏ đáy ngoài, -
Outer cabinet shell
vỏ ngoài tủ (lạnh), -
Outer case
bao bì ngoài, bao gói ngoài, -
Outer casing of joint
phần ngoài của khớp (cacđăng), -
Outer cofferdam
đê quai ngoài, lanhtô biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.