- Từ điển Anh - Việt
Outlet valve
Mục lục |
Toán & tin
van xả, van thải
Kỹ thuật chung
nắp thoát hơi
nắp thoát, van thoát
van thải
van tháo
van tháo nước
van thoát
van phân phối
van xả
Cơ - Điện tử
Van xả, van thoát
Xây dựng
van xả, van thoát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outlet velocity
tốc độ tháo, tốc độ xả, -
Outlet water temperature
nhiệt độ nước ra, -
Outlet work
công tác tháo nước, công trình thoát nước, -
Outlet work intake
cửa công trình xả sâu, -
Outlet work intake tower
tháp cửa vào của cống xả sâu, -
Outlet works
công trình tháo cạn nước, -
Outlets
, -
Outlie
Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời, -
Outlier
/ ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài;... -
Outlimb
đoạn ngoài củachi, -
Outline
/ ´aut¸lain /, Danh từ: Đường nét, hình dáng, nét ngoài, nét phác thảo, đề cương; sự vạch... -
Outline agreement
hiệp định phác thảo, -
Outline command
mục lệnh, -
Outline drawing
bản vẽ biên dạng, bản vẽ đường giao, bản vẽ hình viền, bản vẽ phác qua, bản vẽ phác, -
Outline enquire
điều tra theo lệ thường, -
Outline font
font chữ viền, phông chữ hình bao, phông chữ viền, -
Outline level
cấp bố cục, -
Outline map
bản đồ địa chất, bản đồ địa vật, -
Outline numbering options
tùy chọn đánh số bố cục, -
Outline of dam
mặt cắt đập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.