- Từ điển Anh - Việt
Outside Diameter (OD)
Xem thêm các từ khác
-
Outside air
không khí bên ngoài, không khí ngoài trời, -
Outside air latent heat
nhiệt ẩn của không khí bên ngoài, -
Outside air opening
lỗ hút không khí bên ngoài, -
Outside air sensible heat
nhiệt hiện của không khí bên ngoài, -
Outside air temperature
nhiệt độ không khí bên ngoài, -
Outside air temperature indicator
cái chỉ báo nhiệt độ không khí bên ngoài, -
Outside air total heat
entanpy của không khí bên ngoài, nhiệt tổng không khí bên ngoài, -
Outside architrave
khuôn cửa sổ ngoài, -
Outside brake
bộ hãm ngoài, -
Outside broadcast
danh từ, chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính, -
Outside broadcast (OB)
sự phát hình ngoài stuđio, sự phát thanh ngoài studio, sự truyền thông ngoài studio, -
Outside broker
người môi giới bất hợp pháp, người môi giới hành lang, người môi giới ngoài sàn, người môi giới ngoài sở giao dịch... -
Outside caliper
thước đo đường kính ngoài, compa đo ngoài, -
Outside calipers
thước cặp đo ngoài, thước cặp ngoài, com-pa đo ngoài, compa đo ngoài, -
Outside calliper
thước cặp đo ngoài, -
Outside casing
khuôn cửa sổ ngoài, -
Outside circumferential lap
vật phủ chu vi ngoài, -
Outside circumferential laps
vật phủ chu vi ngoài, -
Outside clearance
khe hở ngoài, -
Outside column
cột ngoài, cột biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.