- Từ điển Anh - Việt
Outside left
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Outside lighting
chiếu sáng bên ngoài, -
Outside line
Danh từ: Đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà... -
Outside lining
lớp lót bên ngoài, -
Outside loop
kiểu nhào lộn ngược, -
Outside man
công nhân tạm tuyển, -
Outside market
thị trường hành lang, thị trường ngoài bảng giá, thị trường ngoài sở giao dịch (chứng khoán), -
Outside measurement
kích thước ngoài, -
Outside micrometer
panme đo ngoài, vi kế đo ngoài, -
Outside money
tiền bên ngoài, -
Outside of
Thành Ngữ:, outside of, ngoài ra -
Outside of a bend
phía lõm của khúc ngoặt trên sông (có dòng chảy nhanh hơn và nước sâu hơn), -
Outside paint
sơn mặt ngoài, -
Outside pipe cutter
bộ cắt ngoài ống, -
Outside planking
lớp bọc ngoài, -
Outside port
cảng ngoài, tiền cảng, -
Outside power
dòng điện ngoại lai, -
Outside pressure
áp suất bên ngoài, -
Outside price
giá tối đa, giá cao nhất, -
Outside right
Danh từ: hữu biên; bên cánh phải (bóng đá), -
Outside room
phòng ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.