Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outstanding obligations

Kỹ thuật chung

nghĩa vụ đương thời
nghĩa vụ hiện hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outstanding order

    hàng đặt chưa giao,
  • Outstanding point

    vật tiêu, điểm định hướng,
  • Outstanding share

    cổ phiếu đang lưu hành,
  • Outstanding stock

    cổ phần đang lưu hành,
  • Outstandingly

    / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • Outstare

    / ¸aut´stɛə /, Ngoại động từ: nhìn lâu hơn (ai), nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn...
  • Outstation

    / ´aut¸steiʃən /, Danh từ: tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu, Điện...
  • Outstay

    / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's...
  • Outstay/overstay one's welcome

    Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Outstep

    / ¸aut´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá, to outstep the truth, vượt quá sự thật
  • Outstretch

    Ngoại động từ: kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng, kéo dài ra hơn, kéo vượt ra...
  • Outstretched

    / ¸aut´stretʃt /, tính từ, kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra, outstretched arms, cánh tay duỗi ra
  • Outstringer

    dầm chìa, dầm công xon (giàn giáo), dầm chìa,
  • Outstrip

    / ¸aut´strip /, Ngoại động từ: bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng...
  • Outstroke

    / ´aut¸strouk /, Danh từ: sự xả hơi nước ra ngoài, Kỹ thuật chung:...
  • Outswear

    Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Outswim

    Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top