- Từ điển Anh - Việt
Ovariotubal
Xem thêm các từ khác
-
Ovariprival
do mất buồng trứng, -
Ovaritis
/ ¸ouvə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm buồng trứng, Y học: viêm buồng... -
Ovarium
buồng trứng, -
Ovarotherapy
liệu pháp cao buồng trứng, -
Ovary
/ ´ouvəri /, Danh từ: (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu nhuỵ (hoa), Y... -
Ovaserum
huyết thanh anbumin trứng, -
Ovate
/ ´ouveit /, Tính từ: (sinh vật học) hình trứng, Từ đồng nghĩa:... -
Ovate-acuminate
Tính từ: dạng trứng - nhọn đầu, -
Ovate-ellipsoidal
Tính từ: dạng trứng - enlipxoiđan, -
Ovate-lanceolate
Tính từ: dạng trứng - mác, -
Ovate-orbicular
Tính từ: dạng trứng - cầu, -
Ovation
/ ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Oven
/ ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây... -
Oven-bird
/ ´ʌvn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò), -
Oven-dried
/ ´ʌvn¸draid /, Cơ khí & công trình: được sấy qua lò, -
Oven-dry
Tính từ: sấy bằng lò, khô hoàn toàn, khô xác, sấy bằng lò, -
Oven-dry aggregate
cốt liệu sấy khô, -
Oven-dry tensile strength
độ bền kéo qua sấy, -
Oven-dry weight
trọng lượng (gỗ) sau khi sấy khô trong lò, -
Oven-ready
/ ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.