- Từ điển Anh - Việt
Over-the-counter market
Xem thêm các từ khác
-
Over-the-counter sales
bán tại quầy, -
Over-the-counter trading
việc giao dịch ngoài sở giao dịch chứng khoán, -
Over-the-horizon propagation
lan truyền bằng tán xạ, lan truyền ngoài chân trời, truyền thông ngoài chân trời, -
Over-the-horizon radar
rađa vượt quá chân trời, -
Over-the-road cooling
làm lạnh trên đường, làm lạnh khi vận chuyển, -
Over-the-road refrigerating system
hệ (thống) làm lạnh trên xe, hệ thống làm lạnh trên xe, -
Over-the-road refrigeration
làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, over-the-road refrigeration [cooling], sự làm lạnh khi vận chuyển -
Over-the-top flight
sự bay trên mây, -
Over-undervoltage relay
rơle quá áp-sụt áp, -
Over-voltage
điện thế quá mức, -
Over-year storage
sự dự trữ nhiều năm, -
Over/under weight
Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân -
OverClock
Danh từ: sự ép xung - thuật ngữ chỉ sự vận hành bộ vi xử lí (máy tính) ở tốc độ cao hơn... -
Over and over
Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i... -
Over and short
thừa và thiếu, -
Over applied for
xin mua quá lượng (cổ phiếu), -
Over applied over head
tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước, -
Over bank
đường vòng ngoặt, -
Over bite
khớp cắnquá mức, -
Over board
Nghĩa chuyên ngành: bảng mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.