- Từ điển Anh - Việt
Overassertion
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Xem overassert, sự khẳng định quá quyết đoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overassertive
/ ¸ouvərə´sə:tiv /, tính từ, quá khẳng định, -
Overassessment
Danh từ: sự đánh giá quá cao, -
Overassist
Ngoại động từ: giúp đỡ quá mức, -
Overattached
Tính từ: quá gắn bó, -
Overattention
Danh từ: sự chú ý quá mức, -
Overattentive
/ ¸ouvərə´tentiv /, tính từ, chú ý quá mức, -
Overawe
/ ¸ouvər´ɔ: /, Ngoại động từ: quá sợ, quá kính nể, -
Overbalance
/ ¸ouvə´bæləns /, Danh từ: trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), Ngoại... -
Overbalance of export
xuất siêu, -
Overbalance of import
nhập siêu, -
Overbank
/ ´ouvə¸bænk /, Cơ khí & công trình: tràn bờ, Kỹ thuật chung:... -
Overbank discharge
lưu lượng lên bờ, lưu lượng vượt bán, -
Overbear
/ ¸ouvə´bɛə /, Ngoại động từ .overbore; .overborn; .overborne: Đè xuống, nén xuống, Đàn áp, áp... -
Overbearing
/ ¸ouvə´bɛəriη /, Tính từ: hống hách, hành động độc đoán, Xây dựng:... -
Overbearingly
Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng -
Overbearingness
Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur ,... -
Overbending
sự uốn cong, chỗ uốn cong, sự uốn cong, chỗ uốn cong, -
Overbid
/ ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.