- Từ điển Anh - Việt
Overcraking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
( Mỹ) sự craking quá sâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overcrank action
sự tác động qua tay, -
Overcritical
/ ¸ouvə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Overcrop
/ ¸ouvə´krɔp /, Ngoại động từ: làm đất bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân), -
Overcross
cầu vượt, cầu vượt, -
Overcrossing
/ ´ouvə¸krɔsiη /, Xây dựng: giao vượt, Kỹ thuật chung: cầu vượt,... -
Overcrow
Ngoại động từ: tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai), vênh váo hơn (ai), -
Overcrowd
/ ¸ouvə´kraud /, Ngoại động từ: kéo vào quá đông, dồn vào quá đông, Kỹ... -
Overcrowded
/ 'ouvə'kraudid /, Tính từ: chật ních, đông nghịt, overcrowded buses, xe búyt chật ních -
Overcrowding
Danh từ: tình trạng có quá nhiều người tại một nơi, xây dựng dày đặc [sự xây dựng dày... -
Overcrust
Ngoại động từ: phủ kín, đóng kín (vảy...) -
Overcunning
Danh từ: sự quá ranh ma, sự quá quỷ quyệt, sự quá láu, -
Overcure
sự lưu hóa quá, -
Overcured meat
thịt quá muối, -
Overcuring
sự lưu hóa quá độ, -
Overcurrent
/ ´ouvə¸kʌrənt /, Danh từ: dòng điện siêu tải, Toán & tin: dòng... -
Overcurrent (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) quá dòng, -
Overcurrent blocking device
thiết bị chặn quá dòng, -
Overcurrent circuit breaker
bộ ngắt mạch quá dòng điện, -
Overcurrent power switch
cầu giao nguồn quá dòng, -
Overcurrent protection
sự bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá dòng, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.