- Từ điển Anh - Việt
Overhead crane girder
Xem thêm các từ khác
-
Overhead crane supporting column
cột đỡ dầm cầu trục, -
Overhead cross bracing of through-truss structures
thanh giằng của kết cấu dàn vượt qua ở phía trên, -
Overhead crossing
cái ghi, cầu vượt, đường ngang, đường ngang, -
Overhead distribution
đường dây điện trên không, phân phối trên không, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không -
Overhead distribution line
đường dây phân phối trên không, -
Overhead door
cửa nâng, -
Overhead drum
trống ngưng đỉnh tháp, -
Overhead earth line
dây chống sét, -
Overhead electric line
đường điện khí trên không, đường dây điện trên không, -
Overhead evaporator
dàn bay hơi treo trần, giàn bay hơi treo trần, -
Overhead exhaust valve
van xả phía trên, -
Overhead expense
đắt, -
Overhead expenses
chi phí toàn bộ, chi phí chung, chi phí điều hành, -
Overhead grid
mạng lưới trên không, ống dẫn trên trần, -
Overhead grinding machine
máy mài treo, -
Overhead heating system
hệ thống sưởi ấm trên, -
Overhead illumination
sự chiếu sáng trên đầu, -
Overhead investment
đầu tư chung, vốn đầu tư chung, -
Overhead irrigation
tưới có áp, sự tưới phun mưa, tưới phun, -
Overhead laying
sự đặt đường ống nổi, sự đặt đường ống vượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.