- Từ điển Anh - Việt
Overheat
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´hi:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đun quá nóng, hâm quá nóng
Xúi giục, khuấy động (quần chúng)
Nội động từ
Trở nên quá nóng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị quá nhiệt
làm quá nhiệt
quá nóng
- overheat thermoresistor
- nhiệt điện trở quá nóng
sự quá nhiệt
sự quá nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overheat control
khống chế quá nhiệt, điều chỉnh quá nhiệt, -
Overheat thermoresistor
nhiệt điện trở quá nóng, -
Overheated
/ ¸ouvə´hi:tid /, Kỹ thuật chung: quá nhiệt, overheated steam, hơi quá nhiệt, overheated steel, thép... -
Overheated economy
nền kinh tế (lạm phát) nóng bỏng, nền kinh tế phồn vinh quá mức, -
Overheated steam
hơi quá nhiệt, -
Overheated steel
thép quá nung, thép quá nhiệt, -
Overheating
/ əuvər'hi:tiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, đốt quá nóng, sự quá,... -
Overheating bearing
ổ trục quá nhiệt, -
Overheating market
thị trường nóng bỏng, thị trường sôi động, -
Overheating temperature
nhiệt độ thừa, nhiệt độ nung quá, -
Overhouse
Tính từ: chăng trên mái nhà (dây điện), -
Overhoused
Tính từ: Ở nhà quá rộng, -
Overhung
, -
Overhung bearing
ổ treo, -
Overhung crank
tay quay ở đầu trục, -
Overhung motor
động cơ nối mặt bích, -
Overhung soring
lò xo treo, lò xo chặn, -
Overhung support
dầm chìa, dầm chìa, giá chìa, -
Overhung table
bàn công-xon, bàn chìa, bàn côngxôn, -
Overhung wall winch
tời nhô treo trên tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.