- Từ điển Anh - Việt
Overly
Nghe phát âmMục lục |
/´ouvəli/
Thông dụng
Phó từ
(thông tục) quá, thái quá, quá mức
- overly cautious
- thận trọng quá mức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- ever , exceedingly , extremely , immensely , immoderately , inordinately , over , overfull , overmuch , too , too much , too-too , unduly , very much
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overlying
Tính từ: phủ lên; đè lên trên, -
Overlying bed
lớp nằm trên, -
Overlying ground
trần hầm, trần mỏ, -
Overlying rock
đá nằm trên, đá phủ, -
Overlying strata
tầng nằm trên, tầng phủ trên, tầng phủ bên trên, -
Overman
/ ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người... -
Overmaned
Danh từ: quá nhiều người, thừa người, -
Overmaning
Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry,... -
Overmanner
Tính từ: phi thường; quá mức, -
Overmantel
/ ´ouvə¸mæntl /, Danh từ: Đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi, -
Overmany
/ ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá, -
Overmark
Ngoại động từ: Đánh dấu lên trên, -
Overmast
mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng, -
Overmasted
mang cột buồm quá dài, Tính từ: (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá, -
Overmaster
/ ¸ouvə´ma:stə /, Ngoại động từ: chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp, -
Overmastering
/ ¸ouvə´ma:stəriη /, tính từ, không thể khắc phục nổi, an overmastering passion, một sự say mê không sao cưỡng lại được -
Overmatch
/ ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối... -
Overmature
/ ´ouvəmə¸tjuə /, Danh từ: sự chín nẫu, Kinh tế: quá chín, quá già,... -
Overmaximal
quá tối đa, -
Overmeasure
Danh từ: lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, lượng thừa (gia công), sự quá khổ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.