- Từ điển Anh - Việt
Oviposition
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
sự đẻ trứng
Y học
(sự) đẻ trứng
Xem thêm các từ khác
-
Ovipositor
/ ¸ouvi´pɔzitə /, Danh từ: (động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ), Kinh... -
Ovisac
Danh từ: (sinh vật học) túi trứng, nang trứng, -
Ovium
trứng dã thành thục, -
Ovocenter
tâm noãn, -
Ovocentre
Danh từ: tâm trứng, -
Ovocyst
Danh từ: (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ tinh, -
Ovocyte
noãn bào, tế bào trứng, -
Ovoflavin
riboflavin, -
Ovogenesis
Danh từ: sự phát sinh trứng, Y học: (sự) sinh noãn, sinh trứng, tạo... -
Ovoglobulin
globulin trứng, -
Ovogonia
Danh từ, số nhiều:, -
Ovogonium
Danh từ, số nhiều .ovogonia: Ổ noãn; nguyên bào trứng, Y học: nguyên... -
Ovoid
/ ´ouvɔid /, Tính từ: dạng trứng, hình trứng, Xây dựng: có dạng... -
Ovoid pipe
ống (tiết diện) hình trứng, -
Ovoidal
Tính từ: dạng trứng, -
Ovolo
Danh từ: (kiến trúc) kiểu hình trứng, dầm cong lên, thanh lồi, trục thứ tư, vòng hình trứng... -
Ovology
Danh từ: noãn học, -
Ovolysin
tiêu tố trứng, -
Ovolytic
tan lòng trắng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.