- Từ điển Anh - Việt
Oxidizable
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔksi´daizəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể gỉ
(hoá học) oxy hoá được
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ôxi hóa được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oxidization
/ ¸ɔksidai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự oxy hoá, Xây dựng: sự... -
Oxidize
/ ´ɔksi¸daiz /, Ngoại động từ: làm gỉ sét, (hoá học) oxy hoá, Nội động... -
Oxidized
bị ôxi hóa, đã ôxi hóa, được ôxi hóa, -
Oxidized asphalt
atphan đã ôxi hóa, -
Oxidized bitumen
bitum bị ôxi hóa, bitum ôxi hóa, -
Oxidized cap
mũ oxi hóa, mũ sắt, -
Oxidized flavour
vị quá chua, -
Oxidized hemoglobin
hemoglobin oxi hóa, -
Oxidized linseed oil
dầu lanh ôxi hóa, -
Oxidized metal
kim loại bị oxy hóa, -
Oxidized ore
quặng ôxi hóa, quặng ôxit, -
Oxidized starch
tinh bột oxi hóa, -
Oxidizement
sự oxi hóa, -
Oxidizer
/ ´ɔksi¸daizə /, Danh từ (hoá học): chất oxy hoá, máy oxy hoá, Kỹ thuật... -
Oxidizer nozzle
vòi phun chất ôxi hoá, -
Oxidizer or oxidizing agent
tác nhân ô xi hóa, -
Oxidizing
có tính ôxi hóa, sự oxi hóa, sự oxy hóa, -
Oxidizing agent
chất oxi hóa, chất ôxi hóa, chất oxy hoá, -
Oxidizing capacity
khả năng ôxi hóa, -
Oxidizing chamber
phòng ôxi hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.