- Từ điển Anh - Việt
Oxyacetylene blowpipe
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
ống hàn bằng oxiaetylen
ống thổi oxyaxetylen
Xây dựng
mỏ đèn xì oxyaxetylen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oxyacetylene burner
đèn oxiaxetylen, -
Oxyacetylene cutter
mỏ cắt oxi-axetylen, -
Oxyacetylene cutting
cắt bằng oxi-axetilen, sự cân bằng khí oxiaxetilen, -
Oxyacetylene cutting machine
máy cắt hơi, máy cắt dùng hơi, -
Oxyacetylene cutting torch
mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, -
Oxyacetylene flame
ngọn lửa gió đá, -
Oxyacetylene rutting
cắt bằng ngọn lửa ôxi-axêtylen, -
Oxyacetylene tank
bình gió đá, -
Oxyacetylene torch
mỏ hàn bằng khí oxiaxetilen, mỏ hàn oxyxetilen, -
Oxyacetylene welding
hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng... -
Oxyacetylenic welding set
bộ máy hàn gió đá, bộ hàn khí oxyaxetylen, máy hàn gió đá, -
Oxyachrestia
(chứng) thiếu glucozacủa nơron, -
Oxyacid
Danh từ: (hoá học) oxyaxit, oxiaxit, -
Oxyarc
hồ quang oxyt, hồ quang ôxit, -
Oxyarc cutting
cắt bằng hồ quang o-xy, -
Oxybiontic
đnaerobic, -
Oxybiotic
Tính từ: Ưa khí; ưa oxy, -
Oxyblepsia
thị giác tinh tường, -
Oxybromid
Danh từ: (hoá học) brom oxit, -
Oxybutyria
axit hyđroxibutyric-niệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.