- Từ điển Anh - Việt
Oxygen cutting
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
sự cắt (bằng) ôxi
sự cắt bằng khí oxi
sự cắt bằng ôxi
Kỹ thuật chung
sự cắt bằng hơi hàn
sự cắt bằng oxy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oxygen cutting machine
máy cắt bằng oxy, -
Oxygen cylinder
bình chứa ôxy, bình ôxi (hình trụ), bình ôxi, bình đựng oxi, bình ôxi (hàn hơi), bình oxy, -
Oxygen deficit
sự thiếu oxi, sự thiếu ôxi, (sự) thiếu oxy, -
Oxygen dipole
hai cực dưỡng khí, hai cực oxy, -
Oxygen distribution battery
bộ phân phối ôxi, -
Oxygen factor
nhân tố oxi, -
Oxygen filler
ống nạp oxi, -
Oxygen flowmeter
Nghĩa chuyên nghành: Đồng hồ đo ôxy, Đồng hồ đo ôxy, -
Oxygen furnace
lò oxy, -
Oxygen generator
lò sinh khí oxy, -
Oxygen hose
ống dẫn ôxi, -
Oxygen humidifer
Nghĩa chuyên nghành: bộ làm ẩm ô xy, bộ làm ẩm ô xy, -
Oxygen index of corrosion
chỉ số ăn mòn (do) ôxi, -
Oxygen lance
mũi cắt (bằng) ôxi, mũi cắt bằng oxy, -
Oxygen lancing
sự cắt bằng hơi hàn, sự cắt bằng oxy, -
Oxygen line
đường (ống cấp) ôxi, -
Oxygen liquefaction
hóa lỏng oxy, sự hóa lỏng oxy, -
Oxygen liquefier
máy hóa lỏng oxy, thiết bị hóa lỏng oxy, -
Oxygen manometer
Nghĩa chuyên nghành: Đồng hồ ô xy đô áp lực bình ô xy, Đồng hồ ô xy đô áp lực bình ô xy,... -
Oxygen mask
Danh từ: mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy), Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.