- Từ điển Anh - Việt
Oxysalt
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Muối có oxy
Hóa học & vật liệu
muối oxy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oxyspore
bào tử động, -
Oxytetracycline
oxytetraxylin (dược phẩm), dùng chữa nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau, -
Oxytocia
sinh mau, -
Oxytocic
/ ¸oksi´tousik /, Tính từ: làm đẻ nhanh, Danh từ: thuốc thúc đẻ,... -
Oxytocin
hormone do tuyến yên tiết ra làm tăng co thắt tử cung trong khi sanh và kích thích tiết sữa từ tuyến sữa, -
Oxyton
Tính từ: có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học), -
Oxytone
/ ´ɔksi¸toun /, Danh từ: từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối, -
Oxytropism
(sự) đáp ứng đối với oxi, hướng oxi, -
Oxytuberculin
oxitubeculin, -
Oxyuriasis
n- bệnh oxyuris, -
Oxyuricide
diệt giunkim, -
Oxyurid
giunkim, -
Oxyurifuge
diệt giunkim, -
Oxyuriosis
bệnh giun kim, -
Oxyuris
giunkim, -
Oyer
/ ´ɔiə /, Danh từ: (pháp lý) phiên toà đại hình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà đại hình bang ( (cũng)... -
Oyerhead Charges possession
chi phí quản lý, -
Oyerhead charges possession
chi phí quản lý, -
Oyes
Thán từ: nghe đây; xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, ou'jes oyez, u'jes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.