- Từ điển Anh - Việt
Oysterling
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Con hàu, trai, sò nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oysterman
/ ´ɔistəmən /, danh từ, người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò, -
Oysters
, -
Oyx-acetylen torch
đèn xì oxy-axetylen, -
Oz
/ ɔz /, Danh từ: (viết tắt) của aoxơ (tiếng ý onza), ( số nhiều) oz, ozs, -
Ozaena
viêm mũi teo hôi, -
Ozalid paper
giấy zalid, -
Ozalid process
quá trình ozalid, -
Ozena
bệnh trĩ mũi, -
Ozenous
(thuộc) trĩ mũi, -
Ozochrotia
danặng mùl, -
Ozochrotous
có danặng mùi, -
Ozokerit
Danh từ: (địa lý,địa chất) ozokerit, sáp mỏ, -
Ozonation
Ôzôn hoá, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn thực hiện quá trình này. -
Ozonator
máy điều chế ozon, thiết bị tạo ôzôn, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn... -
Ozone
Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
Ozone-resistant rubber
cao su chịu ôzôn, -
Ozone Depletion
sự bào mòn tầng ôzôn, sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu vốn là lớp bảo vệ trái đất khỏi tia bức xạ cực tím... -
Ozone Hole
lỗ thủng tầng ôzôn, một vết nứt mỏng dần trong lớp ôzôn ở tầng bình lưu. sự chỉ định lượng bào mòn là “lỗ... -
Ozone Layer
tầng ôzôn, tầng bảo vệ trong bầu khí quyển cách mặt đất khoảng 15 dặm. tầng này có thể hấp thu một phần tia cực... -
Ozone absorption
sự hấp thụ ozon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.