- Từ điển Anh - Việt
PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve)
Xem thêm các từ khác
-
PAIR system (Pulsed secondary air injection system)
hệ thống gió thứ cấp, -
PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve)
van hệ thống gió thứ cấp, -
PAL (Phase Alternation Line)
đường đổi pha, tuyến đổi pha, -
PAL color system
hệ màu pal, hệ truyền hình màu xoay pha, -
PAL format
dạng thức pal, -
PAL system
hệ pal, hệ thống pal, -
PAM (Paging access memory)
bộ nhớ truy cập phân trang, -
PAM (Pulse amplitude modulation)
sự biến điệu biên độ xung, sự điều biến biên dễ xung, -
PAM network
mạng điều biến xung, mạng pam, -
PAP (Password authentication protocol)
giao thức xác nhận mật ngữ, giao thức xác thực mật mã, -
PAP (Printer access protocol)
giao thức truy nhập máy in, -
PARC Universal Protocol (PUP)
giao thức vạn năng của parc (giao thức tương tự như ip được phát triển tại parc), -
PART RACK
giá treo, -
PASA (program automatic storage area)
vùng lưu trữ tự động chương trình, -
PAS (Power Assisted Steering)
trợ lực lái, -
PATED System ACE (PSACE)
ace của hệ thống pated, -
PAT (public access terminal)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung, -
PAV (program activation vector)
khởi động chương trình, vectơ kích hoạt chương trình, -
PA key
khóa truy nhập chương trình, -
PA system
hệ pa, hệ thống phóng thanh, hệ thống truyền âm thanh công cộng (public audio system),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.